cắm trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm trại+
- Camp
- Đi cắm trại
To go camping
- Đi cắm trại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắm trại"
- Những từ có chứa "cắm trại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 572